Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nưa

Thông dụng

Kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber).
(địa phương) Big python.

Xem thêm các từ khác

  • Nứa

    Thông dụng: neohouzeaua (a kind of bamboo)
  • Cầu trượt

    Thông dụng: children's slide
  • Cấu tứ

    Thông dụng: put ideas in order; make an outline (for an essay).
  • Nửa

    Thông dụng: Danh từ.: half., nửa ký lô, half a kilogram.
  • Cầu tự

    Thông dụng: Động từ: to pray deity for a male heir, đi chùa cầu tự,...
  • Cầu vồng

    Thông dụng: Danh từ: rainbow, bắn cầu vồng, to lob shells
  • Cáy

    Thông dụng: Danh từ: fiddler crab, nhát như cáy, timid as a rabbit
  • Cày

    Thông dụng: Danh từ: plough, Động từ:...
  • Cây

    Thông dụng: Danh từ: tree, plant, used for denoting a unit of things resembling...
  • Cấy

    Thông dụng: Động từ: to transplant, to grow rice, to farm, to culture, to...
  • Cầy

    Thông dụng: danh từ, civet, viverrine, (khẩu ngữ) chow (as food)
  • Cạy

    Thông dụng: Động từ: to prize, to steer port, to put the helm to port, cạy...
  • Nục

    Thông dụng: xem cá nục
  • Cậy

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to depend on, to rely on, to count on (someone...
  • Nức

    Thông dụng: be pervaded with., như nấc, vườn nức mùi hoa, a garden pervaded with the fragrance of flowers.,...
  • Nực

    Thông dụng: hot., trời nực, hot weather., mùa nực, hot season
  • Cây cỏ

    Thông dụng: vegetation (nói khái quát)
  • Cay cực

    Thông dụng: bitter and humiliating, nỗi cay cực của người dân mất nước, the bitter and humiliating...
  • Cày cục

    Thông dụng: Động từ: to take pains, cày cục mãi mới vẽ xong tấm...
  • Nùi

    Thông dụng: danh từ., flock.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top