Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nạp nhân tạo

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

artificial recharge

Giải thích VN: Việc sử dụng các đường giếng bơm vào hoặc các thuật khác để thêm nước vào bình chứa nước đã bị cạn do lấy ra qua [[nhiều.]]

Giải thích EN: The use of injection wells or other techniques to recharge an aquifer depleted by abnormally large withdrawls.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top