Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nắp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Lid; cover.
giở nắp ra
to take off the lid.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

lid

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bolt
button
cap

Giải thích VN: 1. Phần che bên trên của một vật. 2. Che, đậy lỗ [[khoan.]]

Giải thích EN: 1. a top or cover for an object or opening.a top or cover for an object or opening.2. to seal or cover a borehole.to seal or cover a borehole.

capping
cover
covering
cowl
cowling
dust cap
end cap
flap
head
hood
mantle
opercum
seal
shade
shield
valve
admission
charge
create
feed
feed (fueling)
import (vs)
load
loaded

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cap
cover
hood
lid
sealcap
top
valve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top