Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nắp đậy máy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bonnet
cowling

Giải thích VN: Nắp bằng kim loại để đậy [[máy.]]

Giải thích EN: A metal casing that houses an engine.

hood

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top