- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nẹt
Thông dụng: flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat., beat., intimidate., nẹt vào... -
Nêu
Thông dụng: danh từ., to raise; to bring up; to set., tet pole, nêu lên một câu hỏi, to raise a question.,... -
Bang
Thông dụng: Danh từ: state, chinese nationals community, chinese colony, bang... -
Bàng
Thông dụng: Danh từ: malabar almond tree, indian almond, tropical almond, almendron,... -
Băng
Thông dụng: Danh từ: ice, ribbon, tape, band, bank, bandage, banner, cartridge... -
Bằng
Thông dụng: Danh từ: eagle, hero in his element, warrant, testimonial, evidence,... -
Bẵng
Thông dụng: Tính từ: not heard from, without news, clean, bẵng tin, no news,... -
Nga
Thông dụng: danh từ., russia. -
Bảng
Thông dụng: Danh từ: board, blackboard, list, roll, table, pound, pound sterling,... -
Bàng bạc
Thông dụng: Động từ: teem, overflow, khí anh hùng bàng bạc khắp non... -
Ngã
Thông dụng: to fall; to tumble down., crossroads., t-junction, ngã xuống đất, to fall to the ground., ngã... -
Ngả
Thông dụng: Danh từ.: way; direction., to ferment., to turn., to bard; to incline;... -
Băng bó
Thông dụng: Động từ: to dress, to dress the wounds of, băng bó cho người... -
Bằng cấp
Thông dụng: Danh từ: diploma, certificate, credentials, xếp hạng (giỏi,... -
Bảng đen
Thông dụng: danh từ, blackboard -
Ngả ngớn
Thông dụng: indecent, unseemly. -
Ngấc
Thông dụng: (địa phương) lift, raise [one's head]., Đang đọc sách ngấc lên nhìn có người đi vào,... -
Ngắc
Thông dụng: get stuck, get held up., Đang nói tự nhiên ngắc lại, to get stuck while speaking. -
Băng nhân
Thông dụng: danh từ, matchmaker -
Ngạc ngư
Thông dụng: (từ cũ) crocodile.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.