Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nền nước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

water-based
dung dịch khoan nền nước (kỹ thuật khoan)
water-based mud
keo dán nền nước
water-based backing adhesive
sơn nền nước
water-based paint

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top