Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nối đuôi

Thông dụng

Follow one another, life in, queue up.
Nối đuôi nhau vào rạp
To go into a threatre following one another; to file into a threatre.

Xem thêm các từ khác

  • Nói gạt

    mislead (by lying).
  • Cảnh giác

    Động từ: to be vigilant, to be watchful, to be on one's guard, Danh từ: vigilance,...
  • Nói gẫu

    chat [away].
  • Canh giấm

    sour fish soup.
  • Nới giá

    decrease somewhat in price (nói về hàng hóa).
  • Cánh gián

    cockroach's wing, màu cánh gián, red brown
  • Cảnh giới

    Động từ: to watch, to mount guard, trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông,...
  • Cánh giống

    (động) homopteran.
  • Cánh hẩu

    (thường từ) chum, buddy.
  • Nói giễu

    mock, jeer at, make fun of.
  • Cánh hoa

    (thực) petal.
  • Nói giỡn

    như nói bông
  • Cảnh huống

    Danh từ: happening, vicissitude, trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời, to experience many vicissitudes...
  • Nòi giống

    race.
  • Cánh khác

    (động) heteropteran.
  • Nói giùm

    Động từ., to intercede, to speak on behalf of.
  • Khích lệ

    Động từ, activate, incentive, to encourage; to foster
  • Khiếm khuyết

    shortcoming., flaw, trong việc này còn nhiều khiếm khuyết three are still many shortcomings in this piece of job
  • Khiêm tốn

    modest., modest, khiêm tốn về thành tích của mình, to be modest about one's achievements.
  • Cạnh khóe

    oblique hint, innuendo, chửi cạnh khóe, to abuse with innuendoes, nói cạnh nói khoé, to make oblique hints, những lời cạnh khoé, oblique...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top