Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nối lỏng

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

loose joint

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ease
loosen
relax
release

Giải thích VN: Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật [[thể.]]

Giải thích EN: In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.

slack
slacken
unbolt
unclamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top