Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nồi tinh chế lại

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

thermosiphon reboiler

Giải thích VN: Một bộ gia nhiệt lại bằng chất lỏng trong đó sự lưu thông tự nhiên của chất lỏng đang sôi đạt được bởi duy trì áp suất thủy tĩnh hợp của chất lỏng; sử dụng trong các đáy của cột chưng [[cất.]]

Giải thích EN: A liquid reheater in which the natural circulation of a boiling liquid is achieved by sustaining an adequate liquid head; used for distillation-column bottoms.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top