- Từ điển Việt - Anh
Nổ
Thông dụng
Động từ.
- to explode; to blow up ; to burst.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
debt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air blast
blast
blow
blow-out
blow-up
burst
bursting
detonate
detonating
explode
explosion
explosive
fulminating
fulmination
pop
shoot
belly out
dilate
expand
expansive
imbibed
swell
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rich
swell
inflate
pop
spring
debt
debt (liabilities)
joint and several debt
liabilities
obligation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tay nắm
southwest, grip, grip handle, handgrip, handhold -
Ngữ cảnh mặc định
default context -
Ngữ cảnh trình bày
presentation context -
Ngũ cầu
pentaspherical -
Ngữ điệu
intonation., intonation -
Ngũ giác
pentagon, pentagonal, hình ngũ giác đều, regular pentagon, ngũ giác đều, regular pentagon -
Ngư lôi
torpedo., egg, torpedo -
Ngư lôi quang tử
photon torpedo -
Nổ bằng bùn
mud blasting, giải thích vn : sử dụng bùn để gắn vào một đầu nổ trong đá nhằm hạn chế sự vỡ [[mảnh.]]giải thích en... -
Nổ bằng cách trát kín
plaster shooting, giải thích vn : một quy trình phá bề mặt trong đó chất nổ gelignite được nhồi , và mồi bằng một dây cháy... -
Nổ bằng khí
air shooting, giải thích vn : 1 . quy trình tạo túi khí có mục đích trong lỗ đựng thuốc nổ nhằm làm giảm lượng đá bị... -
Nở được
expansible, dilatable -
Nở hoa
(bóng) become more beautiful, bloomed, cuộc đời nở hoa, life becomes more beautiful. -
Tay nghề
craftman ship, qualification test, skill, workmanship, workmanship, chất lượng tay nghề, workmanship, quality of, chất lượng vật liệu và... -
Ngữ nghĩa học
semantics, ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa học theo phong cách tư liệu, document style semantics and specifications language (dsssl), ngữ... -
Ngư nghiệp
fishing [trade]., fish farming, fishery, pisciculture, fishery, công ước bảo hộ ngư nghiệp, convention for preservation of fishery -
Ngư nghiệp gần bờ
nearshore fisheries -
Nỗ lực tiêu chuẩn
normal effort, giải thích vn : mức cố gắng tiêu chuẩn mà nhân công luôn có khả năng duy trì , mức cơ bản để đánh giá các... -
Nổ mìn
set off (explode) a mine., blast, detonation, discharge of a shop, explode, mine, shoot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.