Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nổi xung

Thông dụng

Như nhổi giận

Xem thêm các từ khác

  • Cập kê

    tính từ, nubile
  • Nom

    take a good look at, peer at., look after, mind., nom xem gạo có sạn không, take a good look at the rice to see whether there is any grit in it.,...
  • Cập kèm

    Tính từ: bad (eyes), bleary, mắt cập kèm, bleary eyes
  • Cập kênh

    Tính từ: uneven, bộ ván cập kênh, the boards of the plank-bed were unevenly placed
  • Cặp mạch

    như cặp nhiệt
  • Cắp nách

    carry under one's arm.
  • Nôm na

    như nôm nghĩa 2.
  • Nơm nớp

    [be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense., con đi lâu cả nhà lo nơm nớp, to be in a state of anxious suspense because one's child has been...
  • Cạp nia

    xem rắn cạp nia
  • Cạp nong

    xem rắn cạp nong
  • Cấp phí

    allowance, subsidy., cấp phí sản phụ, maternity allowance.
  • Cập rập

    Tính từ: hasty, hurried, công việc cập rập, a hurried job, chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu...
  • Non bộ

    rock- garden, rock-work.
  • Non bồng

    fairy mountain, fairyland.
  • Non choẹt

    xem choẹt
  • Cặp thai

    (y học) forceps.
  • Nón chóp

    (cũ) metal-topped conical hat.
  • Cấp thẩm

    (luật pháp) plea of urgency
  • Nón cụt

    (toán) truncated cone.
  • Cấp thiết

    Tính từ: pressing and necessary, thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến, to meet the pressing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top