Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nội tiếp

Thông dụng

(toán học) Inscribed.

Xem thêm các từ khác

  • Nội tỉnh

    Thông dụng: (tâm) introspection.
  • Cao xạ

    Thông dụng: danh từ, anti-aircraft gun
  • Nói trạng

    Thông dụng: talk big, brag, boast.
  • Cấp

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: urgent, pressing, Động...
  • Cắp

    Thông dụng: Động từ: to carry by holding against one's side, to carry under...
  • Nội trợ

    Thông dụng: danh từ., housework.
  • Cạp

    Thông dụng: Danh từ: hem, rim, edge, Động từ:...
  • Cập

    Thông dụng: Động từ: to land, to draw up alongside, thuyền cập bến,...
  • Cặp

    Thông dụng: Danh từ: bag, case, pair, couple, tongs, pin, Động...
  • Nói tức

    Thông dụng: như nói chọc
  • Nội tướng

    Thông dụng: (cũ) wife, lady of the house.
  • Cấp bộ

    Thông dụng: Danh từ: party local hierarchy, các cấp bộ đảng từ khu...
  • Nói xa

    Thông dụng: refer indirectly (of something), allude (to something).
  • Cặp đôi

    Thông dụng: twin, double.
  • Cặp kè

    Thông dụng: Động từ: to be inseparable, đôi bạn thân cặp kè nhau...
  • Nòm

    Thông dụng: tinder., dùng vỏ bào làm nòm, to use wood shavings as tinder.
  • Cặp kèm

    Thông dụng: tính từ, cập kèm, cập kèm
  • Nôm

    Thông dụng: Danh từ: chinese-transcribed vietnamese, Tính...
  • Nồm

    Thông dụng: south-easterly (wind)., humid., trời hôm nay nồm, it is humid today.
  • Cặp lồng

    Thông dụng: set of mess-tins
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top