Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nức nở

Thông dụng

Sob.
Khóc nức nở
To sob one's heart out

Xem thêm các từ khác

  • Nực nội

    hot, sultry., thời tiết nực nội, the weather is sultry.
  • Cây cối

    trees and plants, vegetation, bảo vệ cây cối trong công viên, to protect vegetation in public parks
  • Nức tiếng

    very famous
  • Cay cú

    Tính từ: revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser), con bạc cay cú, a bad loser gambler, càng...
  • Nùi giẻ

    (địa phương) rag.
  • Cày dầm

    plough (the land) when it is overflowed.
  • Cay đắng

    bitter, thất bại cay đắng, a bitter defeat, trên đời nghìn vạn điều cay đắng cay đắng chi bằng mất tự do, in life, the bitters...
  • Cay độc

    biting, cutting, lời châm biếm cay độc, a cutting sarcasm
  • Góp nhặt

    Động từ, collect, to pick up, to collect adds and ends
  • Gộp vào

    Động từ, include, absorb, to add
  • Núi non

    danh từ., mountains.
  • Núi rừng

    mountain and forests, forests.
  • Cầy hương

    (động vật) musk - cat.
  • Núi sông

    land, country.
  • Cầy móc cua

    (động vật) crab - eating mongoose.
  • Cây nêu

    tet pole, lunar new year pole (set up in the courtyard of every house in the country).
  • Cay nghiệt

    harsh, very severe, thời tiết cay nghiệt, very severe weather
  • Cây nước

    waterspout
  • Cấy rẽ

    sharecrop.
  • Cay sè

    (cũng viết) cay xè stingingly hot.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top