Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nữ tử

Thông dụng

Girl, dauthter.

Xem thêm các từ khác

  • Nữ tu sĩ

    nun, sister.
  • Cầu thủ

    Danh từ: player (of football..), cầu thủ bóng đá, a football player
  • Nữ tướng

    woman general.
  • Câu thúc

    Động từ: to bind, to restrain, không bị lễ giáo phong kiến câu thúc, not to be bound by feudal morals
  • Nữ tỳ

    (cũ) maid-servant, maid.
  • Cáu tiết

    khẩu ngữ, to have one's blood up
  • Nữ văn sĩ

    (cũ) woman writer.
  • Cầu tiêu

    danh từ, latrine, toilet, water-closet
  • Nữ vương

    queen.
  • Cầu toàn

    to be a perfectionist, cố gắng hết sức nhưng không nên cầu toàn, one must do one's utmost, but should not be a perfectionist, không quá...
  • Nữ y sĩ

    woman physician.
  • Cẩu trệ

    danh từ, dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
  • Nữ y tá

    nurse.
  • Nửa buổi

    mid-morning; mid-evening.
  • Cấu tượng

    texture (of the soil...).
  • Nửa chừng

    unfinished, incomplete., làm nửa chừng bỏ dở, to leave a job unfinished.
  • Cầu vai

    Danh từ: shoulder-strap, shoulder backing piece, đeo cấp hiệu ở cầu vai, to wear a badge on one's shoulder-straps
  • Nửa đêm

    midnight.
  • Câu vắt

    (thơ) enjambment.
  • Nửa đời

    middle age., nửa đời góa bụa, to become a widow at middle age., nửa đời nửa đoạn thông tục, to die at middle age, to fair at half-way...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top