Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nam cực

Thông dụng

Danh từ.
antarctic pile; south pole.

Xem thêm các từ khác

  • Bại binh

    Thông dụng: danh từ, routed troops
  • Năm mặt trời

    Thông dụng: solar year.
  • Nam mô

    Thông dụng: như na mô
  • Nằm mơ

    Thông dụng: như nằm mê
  • Bại hoại

    Thông dụng: Tính từ: degenerate, corrupt, phong hoá bại hoại, corrupt...
  • Bài khóa

    Thông dụng: text.
  • Bãi khoá

    Thông dụng: school boycott
  • Bãi khóa

    Thông dụng: school boycott.
  • Năm sau

    Thông dụng: next year.
  • Bãi tập

    Thông dụng: danh từ, drilling ground
  • Nằm vùng

    Thông dụng: live and carry out underground activities in enemy-occupied zones.
  • Nằm xuống

    Thông dụng: die., mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau, hardly had their mother died when they started quarrelling.
  • Nán

    Thông dụng: linger, stay on., Đáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hôm, to stay on for a...
  • Nân

    Thông dụng: barren, sterile.
  • Nắn

    Thông dụng: to mould; to model; to set., nắn xương gãy, to set a broken bone.
  • Nản

    Thông dụng: tính từ., discouraged; despondent.
  • Nạn

    Thông dụng: danger; calamity; disaster., gặp nạn, to be in danger.
  • Bại vong

    Thông dụng: tính từ, defeated and wiped out
  • Nặn

    Thông dụng: knead, model., squeeze out., nặn bột thành những con giống, to knead coloured dough into coloured...
  • Băm

    Thông dụng: thirty, Động từ: to chop; to mince, hà nội băm sáu phố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top