Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngành

Mục lục

Thông dụng

Twig, branch, phylum.
Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa
To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase.
Ngành trên ngành dưới trong một họ
The main branch and auxiliary branch of a family.
Ngành y
The medical branch [of activity.
Ngành động vật chân khớp
The Arthropoda phylum.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sector
công nghệ thông tin của ngành phục vụ công cộng quốc tế
International Public Sector Information Technology (IPSIT)
kinh tế ngành điện
electricity sector economics
sectorial
service
ngành hàng hải
sea-service
barb

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

branch
ngành bảo hiểm
branch of insurance
ngành công nghiệp
branch of industry
ngành công nghiệp
industrial branch
ngành học
branch of knowledge
ngành không sản xuất
non-productive branch
ngành máy lạnh
cold storage branch
ngành nghề
branch of work
ngành nông nghiệp
branch of farming
ngành tổ chức hội nghị
conference operations branch
phân công nội bộ giữa các ngành
intra-branch division of labour
line
giám đốc ngành
line manager
hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
Air Line Employees Association
ngành hoạt động
line of business
ngành hoạt động: ngành kinh doanh
line of business
ngành kinh doanh
line of business
ngành mặt hàng chuyên doanh
special line of business
ngành sản xuất
line of production
tổ chức ngành dọc
line organization
segment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top