- Từ điển Việt - Anh
Ngành
|
Thông dụng
Twig, branch, phylum.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sector
sectorial
service
barb
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
branch
- ngành bảo hiểm
- branch of insurance
- ngành công nghiệp
- branch of industry
- ngành công nghiệp
- industrial branch
- ngành học
- branch of knowledge
- ngành không sản xuất
- non-productive branch
- ngành máy lạnh
- cold storage branch
- ngành nghề
- branch of work
- ngành nông nghiệp
- branch of farming
- ngành tổ chức hội nghị
- conference operations branch
- phân công nội bộ giữa các ngành
- intra-branch division of labour
line
- giám đốc ngành
- line manager
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- Air Line Employees Association
- ngành hoạt động
- line of business
- ngành hoạt động: ngành kinh doanh
- line of business
- ngành kinh doanh
- line of business
- ngành mặt hàng chuyên doanh
- special line of business
- ngành sản xuất
- line of production
- tổ chức ngành dọc
- line organization
segment
Xem thêm các từ khác
-
Ngành (chuyên môn)
branch -
Ngành (công nghiệp)
branch (of industry) -
Ngành báo
journalism -
Bản bông
prepress proofs, proof, bản bông sạch ( lỗ ), clean proof, sự in bản bông, proof printing -
Bản bông sạch (lỗ)
clean proof -
Bán buôn
sell wholesale., wholesale trade, wholesale, wholesale, cơ sở bán buôn, wholesale center, giá bán buôn, wholesale price, hội chợ bán buôn,... -
Sự xếp gọn
backing, filling, stowing -
Sự xếp hàng
line-up, load limit gauge, loading, queuing, ranking, sự xếp hàng lên tàu, ship loading, sự xếp hàng thông báo, message queuing, sự xếp... -
Sự xếp loại
ranking, rating, filing -
Ngành chăn nuôi
animal husbandry, animal husbandry, stock-raising -
Ngành chế tạo máy
machine construction, mechanical engineering -
Ngành chuyên môn
specialty -
Ngành cơ khí
mechanical engineering -
Ngành công nghiệp
industry branch, industry, branch of industry, industrial branch, industry, ngành ( công nghiệp ), branch (ofindustry), ngành công nghiệp biển,... -
Ngành công nghiệp đất sét
clay industry -
Ngành công nghiệp thủy tinh
glazing industry, glass industry -
Ngành công nghiệp xuất bản
publishing industry -
Ngành đạo hàng thiên văn
celestial navigation -
Bản cánh
boom sheet, flange, flange slab, bản bụng và bản cánh, web and flange, bản cánh ( mặt cắt i , j , hộp ), flange (i, j, box section), bản... -
Bản cánh dầm
flange, flange plate, flanged plate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.