Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngành nghề

Mục lục

Thông dụng

Trade, profession, career.
Hướng dẫn chọn ngành nghề
To guide (someone) in the choice of a career.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

branch of work
industry
ngành nghề chất xám
knowledge industry
line
métier
trade
ngành nghề nguy hiểm
dangerous trade
ngành, nghề, giới xuất bản
publishing trade

Xem thêm các từ khác

  • Ăn mừng

    Động từ: to celebrate (with feasts and rejoicings), ăn mừng chiến thắng, to celebrate a military victory,...
  • An nam

    %%vietnam was named an nam under the chinese and french dominations.
  • Ăn năn

    Động từ: to repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble pie, kẻ sát nhân ấy không chút...
  • Ẩn nấp

    Động từ: to take cover, lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp, to take advantage of the terrain...
  • Một cách

    in a... manner, in a... way.
  • Ẩn náu

    Động từ: to lurk, kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp, the murder was lurking in the dense...
  • Một chạp

    the eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year.
  • An nghỉ

    Động từ: to rest in peace and quiet, nơi an nghỉ cuối cùng, the last home, the last resting-place, người...
  • Ân nghĩa

    Danh từ: feeling of gratitude (for favour received..), mang nặng ân nghĩa trong lòng, to entertain a feeling...
  • Một chốc

    an instant., tôi đi một chốc về ngay, i shall be back in an instant.
  • Một chút

    a little; moment; instant; a taste., một chút nữa, a little more.
  • Ăn người

    Động từ, to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
  • Mọt cơm

    useless outh, parasite.
  • Mọt dân

    extortioner (nói về qua ại thời trước).
  • Một dạo

    for a time, for some time., một dạo trông anh ấy đã khá, he looked better for a time.
  • Ăn nhập

    Động từ: to be relevant to, đề tài này chẳng ăn nhập gì với dự án của chúng tôi, this topic...
  • Ăn nhịp

    to be in tune, kèn trống ăn nhịp với nhau, the trumpets and the drums play in tune, kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công...
  • Mọt già

    veteran extortioner of a district chief.
  • Một hai

    one or two, a few., resolutely.
  • Ăn nói

    Động từ: to speak, to say, to express oneself, cách ăn nói, manner of speaking, ăn nói trước đám đông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top