Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngày càng

Mục lục

Thông dụng

More with every passing day.
Làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao
To see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day.
increasingly
more and more

Xem thêm các từ khác

  • Bảo sanh

    (nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) maternity hospital.
  • Ngây dại

    naive.
  • Ngày đêm

    day and night.
  • Bạo tàn

    xem tàn bạo
  • Ngay đơ

    stiff, stark.
  • Báo tang

    Động từ: to announce a death, giấy báo tang, death notice
  • Ngày đường

    a day's walk.
  • Bão táp

    Danh từ: violent storm, great upheaval, severe ordeal, cuộc đời đầy bão táp, a stormy life, cơn bão táp...
  • Ngay khi

    as soon as.
  • Ngày kia

    the day after tomorrow.
  • Bao thơ

    Danh từ: envelope, bao thơ có keo, adhesive envelope, bao thơ gửi máy bay, airmail envelope
  • Ngày kỵ

    (địa phương) death anniversary.
  • Báo thức

    Động từ: to give the alarm (wake-up signal), đồng hồ báo thức, alarm-clock
  • Báo tiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) announce a victory.
  • Ngay lưng

    be a lazy-bones., cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được, if you are such a lazy-bones, how can you eventually make...
  • Bão tố

    như bão táp
  • Ngay mặt

    be stunned into silence., trước chứng cớ rõ ràng ngay mặt ra không cãi nữa, to be stunned into silence by the obvious evidence., bị những...
  • Bảo tồn bảo tàng

    Động từ: to preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work
  • Ngày mùa

    danh từ., harvest time.
  • Ngày nay

    phó từ., nowadays,today.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top