Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngày kỵ

Thông dụng

(địa phương) Death anniversary.

Xem thêm các từ khác

  • Báo thức

    Động từ: to give the alarm (wake-up signal), đồng hồ báo thức, alarm-clock
  • Báo tiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) announce a victory.
  • Ngay lưng

    be a lazy-bones., cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được, if you are such a lazy-bones, how can you eventually make...
  • Bão tố

    như bão táp
  • Ngay mặt

    be stunned into silence., trước chứng cớ rõ ràng ngay mặt ra không cãi nữa, to be stunned into silence by the obvious evidence., bị những...
  • Bảo tồn bảo tàng

    Động từ: to preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work
  • Ngày mùa

    danh từ., harvest time.
  • Ngày nay

    phó từ., nowadays,today.
  • Bao trùm

    to cover the whole of, bóng tối bao trùm lên cảnh vật, a dark shadow covered the whole scenery, không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp,...
  • Ngầy ngà

    importune; nag at.
  • Ngay ngắn

    neat, tidy., một tủ sách xếp đặt ngay ngắn, a neatly arranged bookcase.
  • Ngây ngất

    to go into ecstasy.
  • Ngay ngáy

    be on tenterhooks, be on the tenters.
  • Báo ứng

    Động từ, to get retribution for one's deed
  • Bảo vật

    precious thing, precious object.
  • Bao vây

    Động từ: to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to, lực lượng nổi loạn đã...
  • Báo vụ viên

    telegraphist.
  • Báo xuân

    (thực vật học) primula.
  • Ngây người

    look bewildred.
  • Báo yên

    to sound the all-clear (signal), còi báo yên, the siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top