Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngày mùa

Thông dụng

Danh từ.
harvest time.

Xem thêm các từ khác

  • Ngày nay

    phó từ., nowadays,today.
  • Bao trùm

    to cover the whole of, bóng tối bao trùm lên cảnh vật, a dark shadow covered the whole scenery, không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp,...
  • Ngầy ngà

    importune; nag at.
  • Ngay ngắn

    neat, tidy., một tủ sách xếp đặt ngay ngắn, a neatly arranged bookcase.
  • Ngây ngất

    to go into ecstasy.
  • Ngay ngáy

    be on tenterhooks, be on the tenters.
  • Báo ứng

    Động từ, to get retribution for one's deed
  • Bảo vật

    precious thing, precious object.
  • Bao vây

    Động từ: to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to, lực lượng nổi loạn đã...
  • Báo vụ viên

    telegraphist.
  • Báo xuân

    (thực vật học) primula.
  • Ngây người

    look bewildred.
  • Báo yên

    to sound the all-clear (signal), còi báo yên, the siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound
  • Ngay râu

    (thông tục) như ngay mặt
  • Ngày rày

    today year., ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác, i was doing some different work today year., ngày rày sang năm tôi sẽ đi huế,...
  • Ngày sau

    in a distant future.
  • Ngày sinh

    danh từ., birthday.
  • Bấp ba bấp bênh

    xem bấp bênh (láy).
  • Ngày sóc

    (từ cũ) the first day of the lunar month.
  • Ngày tết

    tet holiday, tet festival, tet, tet season., ngày tết đi thăm nhau, to pay mutual visits on tet., những lời chúc tụng ngày tết, the tet...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top