Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngày tết

Thông dụng

Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season.
Ngày Tết đi thăm nhau
To pay mutual visits on Tet.
Những lời chúc tụng ngày Tết
The Tet season's greetings.

Xem thêm các từ khác

  • Bập bà bập bõm

    xem bập bõm (láy).
  • Bập bà bập bùng

    xem bập bùng (láy).
  • Bập bẹ

    Động từ: to babble, to prattle, bập bẹ như trẻ lên ba, to babble like a three-year-old baby, bập bẹ...
  • Ngày thường

    week-day.
  • Bập bõm

    defectively, nhớ bập bõm mấy câu thơ, to remember defectively a few verses, nghe bập bõm câu được câu mất, to understand defectively...
  • Bập bồng

    (ít dùng) như bập bềnh
  • Bập bùng

    Tính từ: flickering, crescendo then diminuendo, ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya, the torches flickered...
  • Ngay tức thì

    như ngay lập tức
  • Ngày vía

    (tôn giáo) birth anniversary (of buddha).
  • Bắp cày

    danh từ, plough-beam
  • Ngày vọng

    (từ cũ) full moon day.
  • Ngày xanh

    tender days, youth., Để cho ngày xanh trôi qua, to let one's youth slip away.
  • Ngày xưa

    formely; once upon a time.
  • Bắp cơ

    như bắp thịt
  • Ngay xương

    như ngay lưng
  • Bắp tay

    danh từ, biceps
  • Bắp vế

    danh từ, thigh, vastus lateralis
  • Nghệ an

    %%it is 291km from hà nội to vinh, the provincial capital of nghệ an on national highway 1. vinh has been expanded into a large city since the end...
  • Nghe bệnh

    auscultate.
  • Nghe chừng

    cũng như nghe như it seems.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top