- Từ điển Việt - Anh
Ngáp
|
Thông dụng
Động từ. to yawn; to gape; to give a yawn.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gape
yawn
flood
- bãi ngập khi lụt
- flood plain
- lũ ngập khu vực nhỏ
- small area flood
- lưu lượng tính toán ngập tràn
- reservoir design flood
- ngập nước
- water flood
- nhịp cầu qua bãi ngập nước
- bridge span over flood
- sự tưới ngập nước
- flood irrigation
- thời gian ngập nước
- duration of flood
- vùng ngập lũ
- flood region
- vùng ngập lũ
- flood zone
- vùng ngập lũ
- region inundated by flood
- vùng ngập lụt
- flood prone area
- đồng bằng ngập lũ
- flood plain
submerged
- bậc nước chảy ngập
- submerged drop
- cửa tràn ngập
- submerged orifice
- dòng chảy ngập
- submerged efflux
- lỗ ngập
- submerged orienting
- lỗ ngập
- submerged orifice
- mái dốc ngập nước
- submerged bank
- mái dốc ngập nước
- submerged slope
- máy bơm ngập nước
- submerged pump
- nước nhảy ngập
- submerged jump
- sườn dốc ngập nước
- submerged slope
- tia nước chảy ngập
- submerged jet
- đập ngập nước
- submerged weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- submerged broad-crested weir
Xem thêm các từ khác
-
Ngập (cống)
flood -
Ngập (tàu)
go down, sink -
Ngập dầu
churn -
Ngập đầy mớn nước
full and down -
Ngập do nước triều
tide-flooded -
Ngập giàn bay hơi
evaporator flooding -
Ngập lụt
flood, inundate, inundation, vùng ngập lụt, flood prone area, ngập lụt do triều, tidal inundation, vùng ngập lụt, inundation region -
Ngập lụt do triều
tidal inundation -
Ba màu
three-color, three-colour, three-coloured, trichromatic -
Ba ngả
three-way, trifurcate -
Ba nguyên tố
triple -
Ba nhánh
trifurcate -
Ba phần
tripartite, triple -
Sự xóa vệt trở về
fly back blanking -
Sự xoăn
curling, cockles, coiling, contortion, convolute, curl, distortion, helix, involution, spin, spiral, torque, torsion, twist, twisting, sự xoắn dây... -
Sự xoắn băng
tape curling -
Sự xoắn bện (sợi thủy tinh)
twisting -
Ngập nước
afloat, flooding, flush, water flood, water flooding, waterlogged, giới hạn ngập nước, flooding limit, sự ngập nước, water flooding, sự... -
Ngập nước mặn (của giếng)
salt water flow -
Ngập nước mặn mạnh (của giếng)
strong salt water flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.