Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngân hàng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Bank.
ngân hàng máu
blood-bank.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bank
giao thức quản ngân hàng modem
Modem Bank Management Protocol (MBMP)
hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
Data Bank Security System (DBSS)
hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu
Data Bank Organization System (DBOS)
hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
Data Bank Control System (DBCS)
Hội viễn thông Tài chính liên Ngân hàng toàn cầu
Society for World-wide Inter-Bank Financial (SWIFT)
kết số ngân hàng
bank balances
khoản vay ngân hàng
bank credit
lãi suất ngân hàng
bank rate
ngạch ngân hàng
bank balances
ngân hàng bộ nhớ
memory bank
ngân hàng buôn
merchant bank
ngân hàng thẩm quyền
authorized bank
ngân hàng công việc
job bank
ngân hàng dữ liệu
data bank
ngân hàng dữ liệu hợp pháp
legal data bank
ngân hàng dữ liệu thư mục
bibliographic data bank
ngân hàng giao dịch
commercial bank
ngân hàng máu
blood bank
ngân hàng nhà nước
state bank
ngân hàng nhớ
memory bank
ngân hàng phát hành
the issuing bank
ngân hàng số liệu
data bank
ngân hàng thế giới
World Bank
ngân hàng thông báo
advising bank
ngân hàng thông tin
information bank
ngân hàng tiết kiệm
saving bank
Ngân hàng tín dụng Nippon
Nippon credit bank (NCB)
phí ngân hàng
Charges, Bank
sai ngân hàng
bank balances
sự điều khiển ngân hàng
bank control
tài khoản ngân hàng
bank account

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bank
bản lược chương mục của ngân hàng
bank statement
bản sao thông tin ngân hàng
bank details
bảng cân đối tài khoản ngân hàng
balance sheet of bank account
báo cáo của ngân hàng
bank return
báo cáo ngân hàng (về điều tra tín dụng)
bank report
báo cáo thông nhất diễn biến ngân hàng
uniform bank performance report
bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
savings bank life insurance
bảo sao của ngân hàng
bank statement
bảo đảm (của) ngân hàng
bank (banker's) indemnity
bảo đảm ngân hàng
bank guarantee
các trung gian tài chính phi ngân hàng
non-bank financial intermediares
các trung gian tài chính phi ngân hàng
non-bank financial intermediaries
các viên chức phụ trách tên tài khoản của ngân hàng
signatories of bank accounts
cải cách hệ thống ngân hàng
reform in the bank system
cấp vốn của ngân hàng
bank financing
chi nhánh ngân hàng
bank affiliate
chi phiếu ngân hàng
bank cheque
chiết khấu của ngân hàng
bank discount
chiết khấu ngân hàng
bank discount
chứng nhận ngân hàng
bank certificate
chứng từ ngân hàng
bank papers
chuỗi ngân hàng
bank chain
chuyển khoản ngân hàng
bank giro
chuyển khoản ngân hàng
bank transfer
chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
bank giro
quan quản ngân hàng
bank regulating agencies
sở chiết khấu ngân hàng
bank discount basis
thể trả tại ngân hàng
payable at the bank
công ty chủ quản ngân hàng
bank holding company
công ty holding ngân hàng
bank holding company
công ty mẹ ngân hàng
bank holding company
Công ty Ngân hàng Thụy
Swiss Bank Corporation
cuộc phá sản tài chánh của ngân hàng
bank failure
dịch vụ tín dụng tự động của ngân hàng
bank automated credit service
dự trữ của ngân hàng
bank reserve
dự trữ ngân hàng
bank reserves
dự trữ pháp định của ngân hàng
legal bank reserve
giám đốc ngân hàng
bank manager
giấy bạc ngân hàng
bank not
giấy bạc ngân hàng
bank papers
giấy bạc ngân hàng trong lưu thông
bank paper
giấy chứng ngân hàng
bank certificate
giấy chứng ngân hàng
bank reference
giấy chứng số ngân hàng
certificate of bank balance
giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng
bank deposit certificate
giờ làm việc của ngân hàng
bank hours
gởi tiền ngân hàng
lodge money in the bank
gửi tiền ngân hàng
consign money on a bank (to...)
hạn chế cho vay (của ngân hàng)
restriction of bank lending
hạng mục cấp vốn phi ngân hàng
non-bank financing item
hệ thống chuyển khoản ngân hàng
bank giro system
hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
bank giro
hệ thống ngân hàng cho vay mua nhà liên bang
Home loan bank System
hệ thống thông tin ngân hàng
bank wire
hối phiếu của ngân hàng
bank cheque
hối phiếu gửi tiền ngân hàng
bank remittance
hối phiếu ngân hàng
bank bill
hối phiếu ngân hàng
bank draft
hối phiếu ngân hàng
bank paper
hối phiếu ngân hàng
order on a bank
hối phiếu ngân hàng hảo hạng
fine bank bill
hối phiếu được ngân hàng chấp nhận
bank acceptance
hối suất bán ra của ngân hàng
bank selling rate
hối suất mua của ngân hàng
bank buying rate
Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
Viet Nam Bank for the Poor
Ngân hàng Anh (ngân hàng trung ương Anh quốc)
Bank of England
ngân hàng B
arrival bank
ngân hàng bang
state bank
ngân hàng bảo chi
confirming bank
ngân hàng bảo quản
depositary bank
Ngân hàng Bảo thông Vạn quốc
First National City Bank
ngân hàng bên bán
selling bank
ngân hàng trừ
clearing bank
ngân hàng cầm cố bất động sản
mortgage bank
Ngân hàng Canada (ngân hàng trung ương Canada)
Bank of Canada
ngân hàng chấp nhận
acceptance bank
Ngân hàng châu Âu
Euro bank
ngân hàng chỉ định
appointed bank
ngân hàng chỉ định
designated bank
ngân hàng chiết khấu
bank of discount
ngân hàng chiết khấu
discount bank
ngân hàng chiết khấu
negotiating bank
ngân hàng chính, chủ yếu
main bank
ngân hàng cho vay
creditor bank
ngân hàng cho vay
lending bank
ngân hàng cho vay
loan bank
ngân hàng cho vay thế chấp Liên bang
federal home loan bank
ngân hàng chủ (ngân hàng mở thư tín dụng)
originating bank
ngân hàng chủ nợ
creditor bank
ngân hàng chủ trì
lead bank
ngân hàng chuyển
remitting bank
ngân hàng chuyên nghiệp
specialize bank
ngân hàng chuyển tiền
remitting bank
ngân hàng chuyển tiền quốc gia
National Giro bank
ngân hàng cổ phần
joint-stock bank
ngân hàng cổ phần chung
joint-stock bank
ngân hàng con
bank subsidiary
ngân hàng công nghiệp
industrial bank
ngân hàng dân gian
city bank
ngân hàng dây chuyền
bank chain
ngân hàng dữ liệu
data bank
ngân hàng dự trữ
reserve bank
ngân hàng dự trữ (liên bang)
Reserve Bank
ngân hàng dự trữ liên bang
Federal Reserve Bank
ngân hàng Dự trữ Nam Phi (ngân hàng trung ương của Nam Phi)
South African Reserve Bank
ngân hàng dự trữ nhà nước
state reserve bank
Ngân hàng dự trữ tân Tây Lan
Reserve Bank of New Zealand
Ngân hàng dự trữ Úc
Reserve Bank of Australia
Ngân hàng Dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc)
Reserve Bank of Australia
ngân hàng giám hộ
custodian bank
ngân hàng giới thiệu
presenting bank
ngân hàng giro quốc gia
National Giro bank
ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng)
remitting bank
ngân hàng gửi chứng từ (thư tín dụng)
remitting bank
ngân hàng hạ lưu
downstream bank
Ngân hàng Hoa Kỳ
First National City Bank
ngân hàng hoàn trả
reimbursing bank
Ngân hàng hoàng gia Ca-na-da
Royal Bank of Canada
ngân hàng hội viên (của sở trừ phiếu khoán)
clearing bank
ngân hàng hối đoái
exchange bank
ngân hàng hợp tác
cooperative bank
ngân hàng huy động vốn bằng cấp chứng khoán
joint-stock bank (J.S.B)
Ngân hàng Kế hoạch Morris
Morris Plan Bank
ngân hàng không nhận tiền gửi
non-depositary bank
ngân hàng không ổn định
wildcat bank
ngân hàng khu vực
district bank
ngân hàng khu vực
area bank
ngân hàng khuyến nghiệp
hypothec bank
ngân hàng kinh doanh nhiều loại
multiple bank
ngân hàng kinh doanh sỉ
wholesale bank
ngân hàng thác
receiving bank
ngân hàng liên hiệp quốc tế
united international Bank
Ngân hàng Liên hợp Thuỵ
Union Bank of Switzerland
Ngân hàng Lloyds
Lloyds Bank
ngân hàng lớn
big bank
ngân hàng lớn
money center bank
ngân hàng lớn hàng đầu
prime bank
ngân hàng lưu động
mobil bank
ngân hàng lưu động
mobile bank
ngân hàng tưởng
idea bank
ngân hàng mạng lưới
retail bank
ngân hàng mèo rừng
wildcat bank
ngân hàng Miđlan
midland Bank
ngân hàng mở (phát hành) thư tín dụng
opening bank
ngân hàng mở (thư tín dụng)
originating bank
Ngân hàng Mỹ quốc (một ngân hàng lớn nhất thế giới)
Bank of America
ngân hàng ngoại hối
exchange bank
ngân hàng ngoại hối
foreign exchange bank
ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
specialized foreign exchange bank
ngân hàng ngoại thương
bank for foreign trade
ngân hàng ngoại thương
foreign trade bank
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Bank for Foreign Trade of Vietnam
ngân hàng Nhà nước
government bank
ngân hàng nhà nước
state bank
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
State Bank of Vietnam
Ngân hàng nhà nước Việt nam
Viet Nam State Bank
ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
state bank
ngân hàng nhận gửi
receiving bank
ngân hàng nhận hối phiếu
drawee bank
ngân hàng nhận trả
acceptance bank
ngân hàng nhận trả
drawee bank
Ngân hàng Nhật Bản (ngân hàng trung ương Nhật)
Bank of Japan
ngân hàng nhiều chi nhánh
multiple branch bank
ngân hàng nhờ thu
remitting bank
ngân hàng nông nghiệp
agricultural bank
ngân hàng nông nghiệp
land bank
Ngân hàng Nông nghiệp Pháp
French Agriculture Bank
ngân hàng nước ngoài
foreign bank
ngân hàng nước ngoài
offshore bank
ngân hàng phá sản
failed bank
ngân hàng phát hành
bank of issue
ngân hàng phát hành
issue bank
ngân hàng phát triển
development bank
Ngân hàng Phát triển Ca-ri-bê
Caribbean Development Bank
ngân hàng phát triển Châu Á
Asian Development Bank
Ngân hàng Phát triển Châu Phi
African Development Bank
Ngân hàng Phát triển Liên Châu Mỹ
International-American Development Bank
ngân hàng phát triển liên Mỹ
Inter-American Development Bank
ngân hàng phi hội viên
non-member bank
ngân hàng phi ngân hàng
nonbank bank
Ngân hàng Phú
Fuji Bank
ngân hàng quản
management bank
ngân hàng quốc doanh
state owned bank
ngân hàng quốc gia
national bank
Ngân hàng Quốc gia Đệ nhất New York
First National Bank of New York
Ngân hàng Quốc tế Đại Tây Dương
Atlantic international Bank
ngân hàng ruộng đất liên bang
Federal Land Bank
ngân hàng siêu địa phương
super-regional bank
Ngân hàng Tài trợ Liên Bang
Federal financing Bank
ngân hàng thác quản
trust bank
ngân hàng tham khảo
reference bank
ngân hàng thành phố
city bank
ngân hàng thanh toán
reimbursing bank
ngân hàng thanh toán trừ
clearing bank
ngân hàng thanh toán quốc tế
bank for International Settlement
Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
Bank for international Settlements
ngân hàng thanh toán, ngân hàng hoàn trả
reimbursing bank
ngân hàng thành viên
member bank
Ngân hàng thành viên ( Hoa Kỳ)
member bank
ngân hàng thế chấp
hypothec bank
ngân hàng thế chấp
mortgage bank
ngân hàng thế chấp (bất động sản)
hypothec bank
Ngân hàng Thế giới
World Bank
ngân hàng thế giới
World Bank (the...)
Ngân Hàng Thế Giới Thứ Hai
Second World Bank
ngân hàng theo hiến chương
chartered bank
ngân hàng thị thực
licensing bank
ngân hàng thông báo
advising bank
ngân hàng thông tin
bank of information
ngân hàng thông tin
information bank
ngân hàng thu (hộ)
collecting bank
ngân hàng thứ cấp
secondary bank
ngân hàng thu hộ
collecting bank
ngân hàng thu nợ
due bank
ngân hàng thương mại
business bank
ngân hàng thương mại
city bank
ngân hàng thương mại
commercial bank
ngân hàng thương mại
merchant bank
ngân hàng thương mại
trading bank
Ngân hàng Thương mại Lan
Netherlands trading bank
ngân hàng thương nghiệp
clearing bank
Ngân hàng Thụy (ngân hàng lớn nhất của Thụy )
Schweizerische National bank
ngân hàng tiền gửi
bank of deposit
ngân hàng tiền gửi
deposit bank
ngân hàng tiết kiệm
savings bank
ngân hàng tiết kiệm
savings bank (savings-bank)
ngân hàng tiết kiệm bưu chính
post office savings bank
ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
Post Office Savings Bank
ngân hàng tiết kiệm dự trữ
stock savings bank
ngân hàng tiết kiệm hỗ trợ
mutual savings bank
ngân hàng tiết kiệm quốc gia
National Savings Bank
ngân hàng tiết kiệm tín thác
trustee saving bank
ngân hàng tiết kiệm tín thác
trustee savings bank
ngân hàng tiết kiệm tương tế
mutual savings bank
ngân hàng tiết kiệm cho vay tương trợ
mutual loans and savings bank
ngân hàng tiết kiệm cho vay tương tự
mutual loan and savings bank
ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm
savings bank (savings-bank)
ngân hàng tiểu bang
state bank
ngân hàng tín dụng
credit bank
ngân hàng tín dụng
lending bank
ngân hàng tín dụng
loan bank
ngân hàng tín dụng dài hạn
long-term credit bank
ngân hàng tín dụng trung dài hạn
long and medium term credit bank
ngân hàng tín thác
trust bank
ngân hàng tín thác
trustee bank
ngân hàng toàn năng
universal bank
ngân hàng toàn nghiệp vụ
full-service bank
ngân hàng tồn khoản
retail bank
ngân hàng trả tiền
paying bank
ngân hàng trả tiền (hối phiếu)
drawee bank
ngân hàng trả tiền một hối phiếu ngân hàng
drawee of a bank draft
ngân hàng trong khoang lái
drive-in bank
ngân hàng trong nước
home bank
ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
Federal Intermediate Credit Bank
ngân hàng trung tâm tiền tệ
money center bank
ngân hàng trung ương
Central Bank
ngân hàng trung ương Anh Quốc
Bank of England
Ngân hàng trung ương Nauy
Norges Bank
ngân hàng trung ương siêu quốc gia
super national central bank
Ngân hàng Trung ương Trung Hoa (Đài Loan)
Central Bank of China
ngân hàng
private bank
ngân hàng doanh
private bank
ngân hàng nhân
private bank
ngân hàng ưu đãi
chartered bank
ngân hàng ủy thác
trustee bank
ngân hàng ủy thác tiết kiệm
trustee savings bank
ngân hàng vận thông (Mỹ, lớn hàng thứ ba)
chase Manhattan Bank
ngân hàng việc làm (chờ mời)
job bank
ngân hàng xác nhận
confirming bank
ngân hàng xuất nhập khẩu
export and import bank
Ngân hàng Xuất nhập khẩu
Import-Export Bank
Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington
Export-Import Bank (ofWashington)
Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington (của chính phủ Mỹ)
Export-import Bank (ofWashington)
ngân hàng xuất-nhập khẩu
Export-Import Bank (Eximbank)
ngân hàng đa năng
universal bank
ngân hàng đa quốc gia
multinational bank
ngân hàng Đa quốc gia Luân Đôn
London multinational bank
ngân hàng đặc quyền (được chính phủ cấp phép)
chartered bank
ngân hàng đại
agency bank
ngân hàng đại
agent bank
ngân hàng đại
correspondent bank
ngân hàng đang gặp khó khăn
troubled bank
ngân hàng đầu
investment bank
Ngân hàng đầu Châu Âu
European Investment Bank
ngân hàng đầu quốc tế
International Investment Bank
ngân hàng đến
arrival bank
ngân hàng địa chúng (phục vụ cho tầng lớp thu nhập thấp)
popular bank
ngân hàng địa ốc
land bank
ngân hàng địa phương
district bank
ngân hàng địa phương
local bank
ngân hàng địa phương
provincial bank
ngân hàng địa phương
regional bank
ngân hàng điện tử
e-bank
ngân hàng độc lập
independent bank
ngân hàng đơn nhất
unit bank
ngân hàng đơn nhất (không chi nhánh)
unit bank
ngày các ngân hàng nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ của ngân hàng
bank holiday
người quản ngân hàng
bank manager
nhân viên giám sát tài khoản của ngân hàng
bank examiner
nhân viên ngân hàng
bank clerk
nhờ thu ngân hàng
bank collection
những ngày nghỉ việc của ngân hàng
bank holidays
phá sản ngân hàng
bank smash
phí dịch vụ ngân hàng
bank service charges
phí ngân hàng
bank charge
phí ngân hàng
bank charges
phí ngân hàng
bank commission
phí ngân hàng
bank fees
phiếu chuyển tiền ngân hàng
bank money order
phiếu khoán dài hạn của ngân hàng
bank long bill
phiếu khoán ngân hàng
bank papers
phiếu khoán ngân hàng hợp thức
eligible bank bill
phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
foreign bank bill
phòng giao dịch ngân hàng
bank agency
phòng tín thác ngân hàng
bank trust department
quảng cáo ngân hàng
bank advertising
quỹ bảo hiểm ngân hàng
Bank Insurance Fund
séc ngân hàng
bank cheque
sổ cái vãng lai của ngân hàng
bank account ledger
số ngân hàng
bank bill
số ngân hàng đã điều chỉnh
adjusted bank balance
số tại ngân hàng
balance at bank
số tại ngân hàng
bank balance
số tại ngân hàng (trong tài khoản của khách)
balance at bank
sổ gởi tiền ngân hàng nhà nước
state bank deposit book
số lượng tiền gửi ngân hàng
quantity of bank deposit
sổ quan hệ ngân hàng
bank relation book
số tiền giấy phát hành của ngân hàng
circulation of a bank
sổ đăng vãng lai của ngân hàng
bank register
sự bảo đảm ngân hàng
bank guarantee
sự cam kết (cho vay) của ngân hàng
bank liability
sự chiếu phiếu trả tiền của ngân hàng
bank demand
sự cho vay của ngân hàng
bank lending
sự chuyển khoản ngân hàng
bank transfer
sự chuyển tiền qua cáp của ngân hàng
bank cable transfer
sự giải tỏa tiền gởi ngân hàng
release of bank account
sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng
bank post remittance
sự hợp nhất ngân hàng
bank amalgamation
sự mở rộng cho vay của ngân hàng
expansion of bank lending
sự nhờ thu qua ngân hàng
bank collection
sự phá sản của ngân hàng
bank failure
sự rút tiền hàng loạt ( ngân hàng)
raid on the bank
sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
rise in the bank rate
sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
bank deposit creation
sự thẩm tra ngân hàng
bank examination
sự trao đổi thương phiếu giữa ngân hàng
bank clearing
sự đầu của ngân hàng
bank investment
sự đổ rút tiền ngân hàng
bank run
sự đóng cửa của ngân hàng
bank failure
suất chiết khấu của ngân hàng
bank discount rate
tài khóa ngân hàng
bank year
tài khoản còn tiền gửi ngân hàng
active bank account
tài khoản của ngân hàng (của) nhân
private bank account
tài khoản liên ngân hàng
intra-bank account
tài khoản ngân hàng
bank account
tài khoản ngân hàng (của) nhân
private bank account
tài khoản tại ngân hàng
bank account
tài khoản vãng lai của ngân hàng
bank account
tài khoản vãng lai của ngân hàng
current account with a bank
tập đoàn ngân hàng
syndicate bank
tập đoàn ngân hàng thế giới
world bank group
tập đoàn Ngân hàng Thuỵ
Swiss Bank Corporation
tập đoàn tài chánh ngân hàng
consortium bank
tập đoàn tài chính ngân hàng
bank consortium
thẻ ngân hàng
bank card
thẻ tín dụng ngân hàng
bank card
Thẻ tín dụng Đông Mỹ (của ngân hàng Mỹ)
Bank America
thông báo chuyển khoản ngân hàng
bank transfer advice
thông báo của ngân hàng
advising bank
thông báo của ngân hàng
bank advice note
thông báo của ngân hàng
notifying bank
thông báo đối chiếu của ngân hàng
bank reconciliation statement
thu ngân viên ngân hàng
bank runner
thuê bao ngân hàng
bank charter
thuế phát hành tiền giấy ngân hàng
tax on bank note issue
tiền cho vay của ngân hàng
bank loan
tiền gửi ngân hàng
bank deposit
tiền gửi qua bưu điện của ngân hàng
bank post remittance
tiền gửi tại ngân hàng Anh
balance with the bank of England
tiền gửi tại Sở giao dịch chứng khoán của ngân hàng
bank balance
tiền quỹ gởi vào ngân hàng
margin deposited with the bank
tiền mặt tại ngân hàng
cash at bank
tiền mặt tại ngân hàng
cash with bank
tiền tại ngân hàng
bank money
tín dụng ngân hàng
bank credit
tình hình kinh doanh của ngân hàng
bank return
tính lưu động của tài sản ngân hàng
bank liquidity
tổ chức tương đương ngân hàng
nonbank bank
tổ hợp ngân hàng
bank consortium
tổng giám đốc ngân hàng
president of a bank
trái khoán ngân hàng lãi
interest-bearing bank debenture
trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
discount bank debenture
trái phiếu ngân hàng
bank debenture
trung tâm ngân hàng
bank center
trưởng chi điểm ngân hàng
bank manager
tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
bank rate
việc ghi sổ của ngân hàng
book- keeping of bank
việc thanh toán trừ của ngân hàng
bank clearing
việc thanh toán của ngân hàng
bank clearing
vốn cổ phần ngân hàng
bank stock
vốn độc quyền của ngân hàng
bank monopoly capital
vụ (ban, phòng) tín thác của ngân hàng
bank trust department
yêu cầu dự trữ của ngân hàng
bank reserve requirements
điện chuyển tiền của ngân hàng
bank cable transfer
điện hối ngân hàng
bank cable transfer
điều khoản Hiệp định của Ngân hàng Thế giới
Bank' s Articles of Agreement
định chế tài chính phi ngân hàng
non-bank financial institution
đổ đến ngân hàng
run on a bank
đồng tiền của ngân hàng
bank currency
banker
chủ ngân hàng trả tiền
paying banker
ngân hàng thác
receiving banker
ngân hàng nhận gởi
receiving banker
ngân hàng thực nghiệp
industrial banker
nhà ngân hàng thương mại
merchant banker
jug
language bank

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top