- Từ điển Việt - Anh
Ngân hàng B
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
arrival bank
Các từ tiếp theo
-
Chỉ người có khả năng thu hút
pied piper -
Phí tổn tái hấp thu, tái quy phí
reabsorbed cost -
Dây chuyền thịt phi lê
belt filleting line -
Phí tổn tái phân phối
redistributed cost -
Ngân hàng bang
state bank -
Sự chín tự nhiên
natural ripening -
Hàm trung bình
average function -
Dây chuyền tiếp thị
marketing chain -
Tính gộp lại (các khoản chi...)
totalize
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMath
2.092 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"