- Từ điển Việt - Anh
Ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của Pháp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
banquet d'affaires
Các từ tiếp theo
-
Tài khoản tín thác
trust account, tài khoản tín thác niên kim, annuity trust account -
Giấy chứng từ chối nhận trả (hối phiếu)
certificate of dishonour -
Tín thác tiền thuê mỏ
royalty trust -
Ấn bản bỏ túi
pocket edition -
Phân tích kế hoạch
project analysis -
Tiếp thị trên lỗ hổng thị trường
niche marking -
Tài khoản hạn chế
restricted account -
Tài khoản hàng gửi trả lại
returns inwards account, sales returns account -
Tài khoản hàng hóa
goods account -
Tiếp thị vi mô
micro-marketing, macro-marketing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"