Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ tự nhiên

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

natural lamp
natural language

Giải thích VN: Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Tamil, khác với ngôn ngữ nhân tạo như ngôn ngữ lập trình máy [[tính.]]

giao diện ngôn ngữ tự nhiên
natural language interface
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
NLI (naturallanguage interface)
hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên
natural language query
phần mềm ngôn ngữ tự nhiên
natural language software
natural language (NL)
NL (natural language)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

natural language

Xem thêm các từ khác

  • Ngôn ngữ tượng trưng

    symbolic language, symbolic organization language
  • Niệu nang

    aliantoic sac, allantoic vesicle, allantois
  • Niken

    ni (nickel), nickel, nikel (ni), ắcqui cadmi-niken, cadmium-nickel storage battery, ắcqui cađimi-niken, cadmium-nickel cell, ắcqui cađimi-niken,...
  • Ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh

    business application language (bal)
  • Ngôn ngữ và pháp luật

    languages and law
  • Niken hyđroxit

    nickel-hydroxide
  • Nilông

    nylon, chiếu nilông, nylon mat, chổi nilông, nylon bush, dây thừng bện bằng sợi nilông, braided nylon rope, dây thừng nilông, nylon...
  • Nitơ

    azote, azotes, n (nitrogen), nitric, nitrogenous, nitrogen, ôxit nitơ, azote monoxide, nitơ oxit, nitric oxide, cân bằng nitơ, nitrogenous equilibrium,...
  • Ngôn ngữ xử lý giao dịch

    transaction processing language (tpl)
  • Ngôn ngữ xử lý thông tin

    information processing language, information processing language (ipl), ipl (information processing language)
  • Ngôn ngữ xuất bản

    publication language
  • Ngọn núi

    mountain peak, tor
  • Ngón số

    digital, hệ mã hóa ngón số tự động, automatic digital encoding system (ades), tương tự/ ngón số, analog/ digital (a/d)
  • Ngón số hóa

    digitize
  • Ngọn sóng

    crest, crest of wave, ridge, ridge of a wave, wave crest, river head, river source
  • Nitơ lỏng

    fluid nitrogen, liquefied nitrogen, liquid nitrogen, bảo vệ bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen shielding, bẫy nitơ lỏng, liquid nitrogen trap,...
  • Nitơ oxit

    laughing gas, nitric oxide, nitrogen oxide, nitrous oxide
  • Nitrat hóa

    nitride, nitrate, nitrify
  • Tệp chính

    father file, main file, master file, primary file
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top