Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ xuất bản

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

publication language

Xem thêm các từ khác

  • Ngọn núi

    mountain peak, tor
  • Ngón số

    digital, hệ mã hóa ngón số tự động, automatic digital encoding system (ades), tương tự/ ngón số, analog/ digital (a/d)
  • Ngón số hóa

    digitize
  • Ngọn sóng

    crest, crest of wave, ridge, ridge of a wave, wave crest, river head, river source
  • Nitơ lỏng

    fluid nitrogen, liquefied nitrogen, liquid nitrogen, bảo vệ bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen shielding, bẫy nitơ lỏng, liquid nitrogen trap,...
  • Nitơ oxit

    laughing gas, nitric oxide, nitrogen oxide, nitrous oxide
  • Nitrat hóa

    nitride, nitrate, nitrify
  • Tệp chính

    father file, main file, master file, primary file
  • Tệp chuyển tác

    change file, movement file, transaction file
  • Ngõng

    tenon-like axis, tenon-like hinge., neck, nib, pin, swivel stud, tine, chữa lại hai cái ngõng cửa, to repair two tenon-like axis of a rice-mill.,...
  • Ngõng cầu

    ball journal
  • Ngõng chốt

    cotter pin, forelock, key bolt, split pin
  • Ngõng trục

    bearing journal, center shaft, dowel, dowel pin, gudgeon, gudgeon pin, joggle, journal, journal of a shaft, king journal, neck, pivot, pivot point, plug,...
  • Nitro hóa

    nitride, nitrate
  • Nivô cần dò

    rod level, giải thích vn : một nivô , như một ống nivô hay thủy tinh , được gắn vào một cần thăm dò để định đúng hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top