Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngăn cách

Mục lục

Thông dụng

Separate.
Vườn nhà bên cạnh một cái tường ngăn cách
One's own gaden and the next one are separated by a wall.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

enclose
guard
insulate
insulation

Giải thích VN: Tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn điện.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top