- Từ điển Việt - Anh
Người bán bày hàng bên đường
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
street vendors
Các từ tiếp theo
-
Bản sao kê quyền sở hữu
abstract of title -
Điện hiệu dụng
utility surface -
Tờ khai hải quan bổ túc
post entry, post-entry duty -
Phương pháp điều tra dân số
census method -
Tập đoàn khống chế giá cả
price ring -
Hàng sơ cấp
primary commodity -
Phương pháp định giá
value approach -
Người bán biên tế
marginal seller -
Bản sao kê tài khoản
account statements, statement of account -
Hằng số mũ
exponential constant
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"