Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người bảo quản

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

attendant

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

keeper

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

conservative
conservator
custodian
người bảo quản quỹ tương tế
mutual fund custodian
storehouse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top