Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người giữ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

holder
người giữ bằng phát minh
license holder
người giữ dấu (chất lượng)
stamp holder
người giữ tem (chất lượng)
stamp holder

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

keeper
người giữ kho
godown keeper
người giữ kho
stock keeper
người giữ sổ sách
book-keeper (bookkeeper)
người giữ sổ sách, văn thư
record keeper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top