- Từ điển Việt - Anh
Người mua
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buyer
purchaser
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bargainee
buyer
- người mua ăn hoa hồng
- commission buyer
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế
- marginal buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin buyer
- người mua chính
- key buyer
- người mua chính
- main buyer
- người mua gấp
- keen buyer
- người mua hàng có sẵn
- spot buyer
- người mua hợp đồng Put option
- put buyer
- người mua khoảng trống (quảng cáo)
- space buyer
- người mua khoảng trống (quảng cáo) [[_]]
- space buyer
- người mua không gian quảng cáo ngoài trời
- outdoor space buyer
- người mua lại
- repeat buyer
- người mua mục tiêu
- target buyer
- người mua phương tiện truyền thông
- media buyer
- người mua quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
- option buyer
- người mua ròng
- net buyer
- người mua sỉ
- wholesale buyer
- người mua tại địa phương
- local buyer
- người mua tăng ngạch (trên thị trường có tăng ngạch)
- option buyer
- người mua theo lệnh
- order buyer
- người mua theo ý thích
- impulse buyer
- người mua thời gian phát sóng (quảng cáo)
- air time buyer
- người mua thực sự
- actual buyer
- người mua thực tế
- actual buyer
- người mua tiềm tàng
- potential buyer
- người mua trực tiếp
- direct buyer
- người mua tương lai
- prospective buyer
- người mua tùy hứng
- impulse buyer
- người mua đặc biệt
- special buyer
- người mua đặc nhiệm
- special buyer
- người mua đàng hoàng
- genuine buyer
- người mua đầu cơ
- speculation buyer
- người mua đều đặn, thường xuyên
- repeat buyer
- phản ứng của người mua
- buyer response
- quan niệm hướng về người tiêu dùng hay người mua
- consumer or buyer-oriented concept
- sự bán lại chứng khoán (của một người mua vi ước)
- selling-out against a buyer
- sự bán lại chứng khoán (của một người mua)
- selling-out against a buyer
- sự tập trung người mua
- buyer concentration
- tín dụng của người mua
- buyer credit
- điều tra về người mua
- buyer survey
consumer
purchaser
purchasing party
trade
vendee
Xem thêm các từ khác
-
Người mua hàng
custom body -
Người nếm
taster -
Người nghe
listener, mức trắc âm của người nghe, listener sidetone rating (lstr), người nghe bình thường, normal listener, suy hao tiếng vọng... -
Người nghe bình thường
normal listener -
Người nghe trộm
eavesdropper, wiretapper -
Người nhái
frogman., frogman -
Người nhận
addressee; receiver., addressee, donee, receiver, recipient, recipient (of a transmission), recipient (rcpt), receiver, recipient, người nhận được... -
Người nhận bản sao che giấu
blind copy recipient -
Người nhận bản sao khó thấy
blind copy recipient -
Người nhân đức, người vị tha
philanthropist -
Người nhận được phép
authorized receiver -
Người nhận hàng
consignee, receiving agent, cargo receiver, consignee, receiver, recipient of goods, vendee -
Nối ghép mộng
halve -
Nổi giận
Động từ., internal sense, fulminate, to grow angry. -
Nối góc
angle fillet, giải thích vn : một miếng gỗ hình tam giác được đặt vào một mối nối bên trong nối với hai mặt phẳng để... -
Nơi gom nước thải chính
main collector, main sewer -
Nồi hàn
molten pool, weld pool, welding pool -
Tenxơ ứng suất
stress tension, stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, directional stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell, maxwell's stress tensor -
Than
danh từ, Động từ, body, kidney, ren, black, carbon, lustrous coal, windows tour, carcass, case, stem, stock, tar, trunk, carbon, scape, shaft, stalk,... -
Người nhận khoán
contractor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.