Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngược lại

Mục lục

Thông dụng

Contrary to.
Ngược lại với lời khuyên của bác anh ấy trở lại làm việc
Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work.
On the contrary.
Đối với tôi cái đó không xấu ngược lại tôi lại thấy đẹp
It isn't ugly to me, on the contrary think it's rather beautiful.
To the contrary.
Tôi sẽ vẫn tin điều đó cho đến khi chứng cứ ngược lại
I'll continue to believe it untill get proof to the contrary.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

backward
chuyến bay ngược lại
backward flight
kênh ngược lại
backward channel
phục hồi ngược lại
backward recovery
contrary
conversely
counter
inversely
on the contrary
opposite
chiều ngược lại
opposite direction
chiều ngược lại
opposite sense
hướng ngược (lại)
opposite direction
tín hiệu hướng ngược lại
opposite direction signal
reverse
chu trình ngược lại
reverse cycle
đường cong ngược lại
reverse curve
reversed
vice versa

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

per contra
reverse
sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện)
reverse remittance
sự gửi tiền ngược lại
reverse remittance
sự trả tiền ngược lại
reverse payments
ưu đãi ngược lại
reverse preference

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top