Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngưng kết

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

condense
fix
set

Xem thêm các từ khác

  • Nóc

    roof-top, top., (đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà), crest, knot, meniscus, ridge, roof, targa top (detachable sun roof), top, dome, nóc...
  • Tẩy rửa

    cleanse, flush, pickle, scour
  • Tẩy trắng

    blanch, bleach, bleaching, whiten, bleach, bleached, bleaching solution, decolour, decolourize, bột ( đã ) tẩy trắng, bleach out, bột tẩy trắng,...
  • Tay vặn

    catch, hand lever, knob, torque arm
  • Ngưng kết nối

    delink, disc (disconnect), disconnected, to disconnect, to draw out, to pull out, chế độ ngưng kết nối, disconnected mode (dm), pha ngưng kết...
  • Nóc giả

    following dirt, mats, mattresses
  • Nóc nhà

    apex, crease, ridge
  • Tay vịn

    danh từ., baluster, balustrade, banisters, chair rail, gandrail, going cod, grab rail, hand railing, handle, parapet, rail, safety rail, handrail.
  • Tay vịn (cầu thang)

    baluster, hand rail, rail
  • Tay vịn bảo vệ

    check rail, guard rail, side rail
  • Tay vịn cầu thang

    banister, rail, staircase railing, stair-rod, wreath, tay vịn ( cầu thang ), hand rail
  • Ngừng khai thác

    off production
  • Ngừng kinh doanh

    cessation of business
  • Ngưng màng

    film condensation
  • Ngưng phát thanh

    be off air, be off the air
  • Nóc vòm

    clerestory, cupola, dome, giải thích vn : phần mở rộng lên phía trên của một bức tường , được xây gắn vào tường nơi tiếp...
  • Nói

    to speak; to talk; to say; to tell., nói hưu nói vượn, say, speak, genus, inner, adjoin, adjoint, assemble, band, bind, bond, brace, cascade, catenation,...
  • Tay vịn lan can

    balustrade, hand railing, top rail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top