Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngẩn mặt

Thông dụng

Như ngẩn

Xem thêm các từ khác

  • Ngân nga

    trill (when declaming poems...).
  • Ngần ngại

    danh từ., hesitation.
  • Ngán ngẩm

    be tired of.
  • Bánh su sê

    xem su sê
  • Ngan ngán

    xem ngán (láy).
  • Ngẩn ngơ

    tính từ., amazed; astounded.
  • Bánh tai voi

    danh từ, elephant's ear-shaped flat cake
  • Ngần ngừ

    Động từ., to dilly-dally, to vacillate.
  • Bánh tày

    danh từ, small cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and lard)
  • Bánh tẻ

    danh từ, rice cake (filled with browned onion)
  • Ngẩn người

    như ngẩn
  • Bánh tét

    danh từ, cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
  • Ngán nỗi

    how depressing, how disgusting., ngán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấy, how depressing to fail in anything one undertakes.
  • Bánh thánh

    danh từ, the host
  • Bành tô

    danh từ, short overcoat, topcoat
  • Bánh tôm

    danh từ, crisp shrimp pastry%%banh tom is available almost everywhere in the country, but it is the best to have it at ho tay restaurant on the banks...
  • Bánh trái

    danh từ, cakes (nói khái quát)
  • Ngàn thu

    như nghìn thu
  • Ngân tiền

    (từ cũ) silver coin (used as a decoration).
  • Ngẩn tò te

    xem tò te
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top