Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngẩn người

Thông dụng

Như ngẩn

Xem thêm các từ khác

  • Bánh tét

    danh từ, cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
  • Ngán nỗi

    how depressing, how disgusting., ngán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấy, how depressing to fail in anything one undertakes.
  • Bánh thánh

    danh từ, the host
  • Bành tô

    danh từ, short overcoat, topcoat
  • Bánh tôm

    danh từ, crisp shrimp pastry%%banh tom is available almost everywhere in the country, but it is the best to have it at ho tay restaurant on the banks...
  • Bánh trái

    danh từ, cakes (nói khái quát)
  • Ngàn thu

    như nghìn thu
  • Ngân tiền

    (từ cũ) silver coin (used as a decoration).
  • Ngẩn tò te

    xem tò te
  • Bánh tro

    danh từ, cake made of glutinous rice flour dipped in lye
  • Bánh trôi

    cũng nói bánh trôi nước. floating cake ( made of bits of brown sugar wrapped in glutinous rice paste and cooke by scalding in boiling water).
  • Ngàn trùng

    như nghìn trùng
  • Bánh trôi nước

    danh từ, floating cake (made of bits of brown sugar wrapped in glutinous rice paste and cooked by scalding in boiling water)
  • Ngàn vàng

    như nghìn vàng
  • Bánh trung thu

    danh từ, mid-autumn festival pie
  • Ngàn xưa

    như nghìn xưa
  • Bánh ú

    danh từ, small pyramidal glutinous rice cake
  • Bánh ướt

    danh từ, steamed thin rice pancake
  • Bánh vẽ

    Danh từ: cake picture, fine allusion, độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối...
  • Bành voi

    danh từ, howdah
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top