Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngập nước

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

afloat
flooding
giới hạn ngập nước
flooding limit
sự ngập nước
water flooding
sự ngập nước cục bộ
under flooding
đường ngập nước
flooding line
flush
water flood
water flooding
waterlogged

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top