Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngập ngà ngập ngừng

Thông dụng

Xem ngập ngừng (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Ngấp nghé

    look wiht covetous eyes, aim, have designs on., cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé, many a man look at that pretty girl with covetous...
  • Bao dung

    Tính từ: generous, magnanimous, lòng rộng như biển cả bao dung cảm hoá tất cả mọi người, an immensely...
  • Ngập ngụa

    full of, profusely covred with., dirty(nói về nơi ở...).
  • Ngập ngừng

    Động từ. to hesitate; towaver; to halt., nói ngập ngừng, to speak with a halt.
  • Bạo gan

    tính từ, audacious
  • Bao giấy

    danh từ, paper bag
  • Báo giới

    danh từ, press, press circles, fourth estate
  • Báo hại

    Động từ, ăn báo hại ai, to eat somebody out of house and home
  • Ngạt hơi

    tính từ., suffocating, suppressive.
  • Ngạt mũi

    stuffy., bị cảm nên ngạt mũi, to feel stuffy from a cold., chứng ngạt mũi, stuffles.
  • Ngất nga ngất nghểu

    xem ngất nghểu (láy).
  • Bào hao

    Động từ, to roat, to shout, to be on tenterhooks
  • Ngất nga ngất ngưởng

    xem ngất ngưởng (láy).
  • Ngạt ngào

    thơm ngạt ngào sweet-scented.
  • Ngặt nghèo

    tính từ., hard; difficult; serious (illness)
  • Ngất nghểu

    tall and tottering, high but unstable., Đi ngất nghểu trên hai cái cà kheo, to walk on two stilts, tall and tottering., ngồi cao ngất nghểu,...
  • Bảo hoàng

    Tính từ: royalist, bảo hoàng hơn vua, more royalist than the king
  • Ngặt ngõng

    strict, stern.
  • Báo hỷ

    Động từ: to announce good news, nhà máy đánh trống báo hỷ hoàn thành vượt mức kế hoạch, the...
  • Ngất ngưởng

    swaying; unsteady.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top