Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ. gem; precious stone.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gem
jade
jewel
pearl
chất tạo thành ngọc trai
mother-of-pearl
sơn mica màu ngọc
pearl-mica paint
sơn mica ngọc pha
crystal-pearl mica paint
tup ngọc trai
pearl sinter
đèn ngọc trai
pearl lamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top