Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Top; peak; summit.
ngọn cây
top of tree.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

apex
crest
ngọn sóng
crest of wave
ngọn sóng
wave crest
lance
ridge
ngọn sóng
ridge of a wave
summit
top
vertex

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dainty
mellow
palatable
sapid
chất ngon
sapid substance
savoury
tasty
toothsome
top

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top