Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọn ngành

Thông dụng

In details.

Xem thêm các từ khác

  • Ngốn ngấu

    bolt, gobble up; devour.
  • Bí mật.

    secret, clandestine, Danh từ: secret, văn kiện bí mật, a secret document, công tác bí mật, clandestine...
  • Ngỏn ngoẻo

    cười ngỏn ngoẻo +to let out a gentle laugh.
  • Ngôn ngổn

    dense with., ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người, the streets are dense with people on sundays.
  • Ngon ngót

    xem ngót (láy).
  • Bì sì

    tính từ, taciturn, of few words
  • Bi thảm

    tragic, cái chết bi thảm, a tragic death, kết cục bi thảm, a tragic ending
  • Ngọn nguồn

    origin, foundation.
  • Bi thiết

    Tính từ: doleful, tiếng khóc than bi thiết, doleful lamentations
  • Ngon ơ

    (thông tục) very easy., việc ngon ơ, a very easy piece of work.
  • Bị thịt

    (thông tục) lubber, dolt; good-for-nothing, Đồ bị thịt  !, what a dolt !, thằng vua bị thịt biết gì là ê tú mỡ, that...
  • Ngôn từ

    danh từ., words; language.
  • Ngon xơi

    (thông tục) easy (job).
  • Bi thương

    sorrowful, khúc hát bi thương, a sorrowful song
  • Bí tỉ

    Tính từ: dead drunk, rượu chè bí tỉ, to drink oneself to insensibility, say bí tỉ, to be dead drunk
  • Bì tiên

    (cũ) leather whip
  • Bi tráng

    woeful and majestic at the same time., bài ca bi tráng, a woeful and majestic song
  • Giấy nháp

    drafting paper., rough draft
  • Bị trị

    ruled, oppressed, dân tộc bị trị, an oppressed people, giai cấp công nhân từ giai cấp bị trị trở thành giai cấp thống trị,...
  • Ngóng chờ

    như ngóng trông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top