Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọt lừ

Thông dụng

Very tasty, quite delicious.
Canh tôm ngọt lừ
This shrimp soup is very tasty.

Xem thêm các từ khác

  • Kêu gọi

    Động từ, appeal, to appeal to, to call upon
  • Ngót nghét

    nearly, a little less than., cũng ngót nghét hai trăm nghìn đồng, there's nearly 200,000 dong.
  • Ngốt người

    stifling, sweltering., cái nóng ngốt người, stifling heat.
  • Biên ải

    danh từ, border gate
  • Ngọt nhạt

    sugary, smooth (of voice).
  • Biến âm

    phonetic variant
  • Ngọt sắc

    cloyingly sweet.
  • Ngọt xớt

    xem xớt
  • Biện bác

    Động từ: to reason, to argue, người có tài biện bác, a person with a talent for arguing
  • Biện bạch

    to justify, to vindicate, to defend, biện bạch cho khuyết điểm mình, to justify one's mistakes
  • Biền biệt

    Đi biền biệt to leave behind no traces whatsoever
  • Biến cách

    danh từ, declension
  • Biên cảnh

    (cũ) như biên giới
  • Ngự bào

    royal robe.
  • Ngũ bội tử

    (thực vật, dược) gall-nut.
  • Biên chép

    Động từ: to jot down, to keep (nói khái quát), biên chép sổ sách, to keep books and records
  • Biện chứng pháp

    danh từ, dialectics
  • Ngư cụ

    fishing-tackle
  • Biến chuyển

    change, vạn vật biến chuyển, everything undergoes a change, tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt, there is a slow change for the better...
  • Ngu dại

    silly, foolish.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top