Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọt xớt

Thông dụng

Xem xớt

Xem thêm các từ khác

  • Biện bác

    Động từ: to reason, to argue, người có tài biện bác, a person with a talent for arguing
  • Biện bạch

    to justify, to vindicate, to defend, biện bạch cho khuyết điểm mình, to justify one's mistakes
  • Biền biệt

    Đi biền biệt to leave behind no traces whatsoever
  • Biến cách

    danh từ, declension
  • Biên cảnh

    (cũ) như biên giới
  • Ngự bào

    royal robe.
  • Ngũ bội tử

    (thực vật, dược) gall-nut.
  • Biên chép

    Động từ: to jot down, to keep (nói khái quát), biên chép sổ sách, to keep books and records
  • Biện chứng pháp

    danh từ, dialectics
  • Ngư cụ

    fishing-tackle
  • Biến chuyển

    change, vạn vật biến chuyển, everything undergoes a change, tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt, there is a slow change for the better...
  • Ngu dại

    silly, foolish.
  • Biên cương

    Danh từ: border area, bảo vệ biên cương của tổ quốc, to defend one's country's border areas
  • Ngũ đại

    five generations.
  • Ngu dân

    stupid people.
  • Biên đạo

    biên đạo múa choreographer
  • Ngu đần

    dim-headed, like a blockhead.
  • Ngủ dậy

    get up.
  • Ngu đệ

    (từ cũ) your humble brother.
  • Biến diễn

    develop, mọi việc đã biến diễn như dự đoán, everything has developed as foreseen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top