Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngỏm

Thông dụng

(thông tục) như ngoẻo

Xem thêm các từ khác

  • Bi cảm

    Thông dụng: tính từ, moving, touching
  • Bị can

    Thông dụng: danh từ, accused (đang bị xét hỏi)
  • Ngon

    Thông dụng: delicious; tasty; succulent., cái bánh ngon làm sao, what a delicious cake!
  • Ngón

    Thông dụng: finger, toe, special skill, speciality, trick., ngón tay, a finger, ngón chân, a toe, ngón tay cái,...
  • Ngòn

    Thông dụng: dark [red]., Đỏ ngòn, dark red.
  • Ngốn

    Thông dụng: (thông tục) gobble, cram, bolt., ngốn thịt như bò ngốn cỏ, to gobble up meat like oxen graze...
  • Ngộn

    Thông dụng: in plenty, plentiful., thức ăn thức uống cứ ngộn lên, food and drink in plenty., béo ngộn,...
  • Bi đông

    Thông dụng: danh từ, soldier s water-bottle, canteen
  • Bị động

    Thông dụng: passive, on the defensive., đối phó một cách bị động, to deal passively with, chuyển từ...
  • Bị gậy

    Thông dụng: sack and stick, beggar
  • Bỉ mặt

    Thông dụng: scorn, despise
  • Bỉ nhân

    Thông dụng: Đại từ, this humble student (writer...)
  • Bì phu

    Thông dụng: (cũ) skin
  • Ngon ngọt

    Thông dụng: honeyed, sweet., dỗ ngon dỗ ngọt, to soothe (someone) with sweet words., lời ngon ngọt, honeyed...
  • Ngòn ngọt

    Thông dụng: xem ngọt (láy).
  • Bị sị

    Thông dụng: Tính từ: down in the mouth, sagging with dissatisfaction, mặt...
  • Ngóng

    Thông dụng: wait for, expect., con ngóng mẹ đi làm về, the children waited for their mother to coe home from...
  • Bì thư

    Thông dụng: danh từ, envelope
  • Ngòng

    Thông dụng: lanky, ungracefully lanky., người cao ngòng, to be ungracefully lanky.
  • Bỉ thử

    Thông dụng: Động từ: to compare with one another, cùng là người chứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top