Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngộ

Mục lục

Thông dụng

Queer, quaint.
Ăn mặc trông ngộ thế
What quaint clothing!
(thông tục) cute (mỹ).
trông rất ngộ
The girl looks very cute.
Ngồ ngộ láy ý giảm
Rather quaint, rather queer.
Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ
That story is rather quaint.
(địa phương) Rabid.
Chó ngộ
Rabid dog.
In case.
Bao giờ đi đường cũng túi thuốc cấp cứu ngộ bị tai nạn
To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident.

Xem thêm các từ khác

  • Ngợ

    Thông dụng: be not quite certain, be still doubtful., ngờ ngợ láy ý giảm, to be still rather doubtful, to...
  • Bề mặt

    Thông dụng: Danh từ: area, surface, bề mặt hình chữ nhựt, a rectangle's...
  • Bẻ mặt

    Thông dụng: xem bẽ
  • Ngờ ngạc

    Thông dụng: như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)., ngờ nghệch, naive, natural and innocent., anh thanh niên...
  • Bế quan tỏa cảng

    Thông dụng: chính sách bế quan tỏa cảng the closed-door policy
  • Ngớ ngẩn

    Thông dụng: stunned, as if out of one's sense., Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết, to have been stunned by...
  • Bệ rồng

    Thông dụng: canopied dais, the throne
  • Ngỡ ngàng

    Thông dụng: at fault., mới nhận công tác còn ngỡ ngàng, to be still at fault in one's new job.
  • Ngổ ngáo

    Thông dụng: như ngổ
  • Bé tí

    Thông dụng: very small; tiny; minute
  • Bé tị

    Thông dụng: very small, tiny
  • Ngờ ngợ

    Thông dụng: xem ngợ (láy).
  • Bề tôi

    Thông dụng: Danh từ: subject, vassal, một bề tôi trung thành, a loyal...
  • Ngọ ngoạy

    Thông dụng: wriggle, spuirm., con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy, the snake had...
  • Bẻm

    Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued...
  • Bén

    Thông dụng: Tính từ: sharp, Động từ:...
  • Ngõa

    Thông dụng: xem thợ ngõa
  • Bèn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Bên

    Thông dụng: Danh từ: side, edge, face, aspect, respect, hai bên đường,...
  • Bến

    Thông dụng: danh từ, landing stage, wharf, station
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top