Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngộ cảm

Thông dụng

Catch [a] cold.

Xem thêm các từ khác

  • Bẻ khục

    Động từ, to crack one's knuckles
  • Ngô công

    (ít dùng) như rết
  • Bệ kiến

    Động từ, to attend an audience given by the sovereign
  • Bẻ lái

    khẩu ngữ, to steer
  • Ngộ đạo

    gnostic.
  • Bè lũ

    Danh từ: clique, gang, bè lũ phát xít, the fascists' gang
  • Ngờ đâu

    do not think, do not expect., ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ, they had not expected to meet each other in this strange...
  • Bế mạc

    Động từ: to close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)
  • Ngộ giải

    misinterpret.
  • Bé miệng

    not powerful enough to make oneself hear, powerless, without, authority.
  • Ngộ gió

    catch a clod in a strong wind.
  • Bè mọn

    of a socially humble position
  • Ngõ hầu

    in order to., tích lũy vốn ngõ hầu mở rộng sản xuất, to accumulate capital in order to expand production.
  • Ngô khoai

    maize and sweet potato., ra ngô ra khoai, to make things unambiguously clear.
  • Ngỏ lời

    speak out, express., ngỏ lời cảm tạ, to express one s thanks (to someone).
  • Bệ ngọc

    như bệ rồng
  • Ngỏ lòng

    open one's heart.
  • Bè nhè

    như lè nhè
  • Phóng thích

    Động từ., release, to liberate, to free, to discharge.
  • Ngọ môn

    southern gate (of a royal palace).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top