Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngớ

Thông dụng

Stupefied.
Đứng ngớ người ra đánh rơi mất tiền
To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet.

Xem thêm các từ khác

  • Ngờ

    Thông dụng: to suspect; to doubt, không thể ngờ được, beyond doubt.
  • Ngỡ

    Thông dụng: Động từ., to think; to believe.
  • Ngộ

    Thông dụng: queer, quaint., (thông tục) cute (mỹ)., (địa phương) rabid., in case., Ăn mặc gì mà trông...
  • Ngợ

    Thông dụng: be not quite certain, be still doubtful., ngờ ngợ láy ý giảm, to be still rather doubtful, to...
  • Bề mặt

    Thông dụng: Danh từ: area, surface, bề mặt hình chữ nhựt, a rectangle's...
  • Bẻ mặt

    Thông dụng: xem bẽ
  • Ngờ ngạc

    Thông dụng: như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)., ngờ nghệch, naive, natural and innocent., anh thanh niên...
  • Bế quan tỏa cảng

    Thông dụng: chính sách bế quan tỏa cảng the closed-door policy
  • Ngớ ngẩn

    Thông dụng: stunned, as if out of one's sense., Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết, to have been stunned by...
  • Bệ rồng

    Thông dụng: canopied dais, the throne
  • Ngỡ ngàng

    Thông dụng: at fault., mới nhận công tác còn ngỡ ngàng, to be still at fault in one's new job.
  • Ngổ ngáo

    Thông dụng: như ngổ
  • Bé tí

    Thông dụng: very small; tiny; minute
  • Bé tị

    Thông dụng: very small, tiny
  • Ngờ ngợ

    Thông dụng: xem ngợ (láy).
  • Bề tôi

    Thông dụng: Danh từ: subject, vassal, một bề tôi trung thành, a loyal...
  • Ngọ ngoạy

    Thông dụng: wriggle, spuirm., con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy, the snake had...
  • Bẻm

    Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued...
  • Bén

    Thông dụng: Tính từ: sharp, Động từ:...
  • Ngõa

    Thông dụng: xem thợ ngõa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top