Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngớp

Thông dụng

Be frightened,dread.
Ngơm ngớp láy ý giảm
To be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid.
Bài thi làm chưa vừa ngơm ngớp chờ kết quả
To wait for the results of one's examination with a vague sense of fear, being not satisfied with one's paper.

Xem thêm các từ khác

  • Bia miệng

    posthumous ill fame., trăm năm bia đá thì mòn nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ, a stela will wear out in one hundred years, a posthumous...
  • Bìa trong

    half-title page
  • Bích báo

    danh từ, wall-newspaper
  • Bích cốt

    danh từ, rusk
  • Ngọt bùi

    nỗi ngọt bùi the sweets., những nỗi ngọt bùi và cay đắng the sweets and the bitters of life.
  • Bích hoạ

    danh từ, wall-painting, rock-painting
  • Ngót dạ

    feel a little hungry, feel a bit peckish., sáng đến cứ vào khoảng mươi giờ đã ngót dạ, to feel a bit peckish at about ten every morning.
  • Bích ngọc

    emerald
  • Ngọt giọng

    leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ uống).
  • Bích qui

    danh từ, biscuit
  • Ngọt lịm

    very sweet., very tasty, very delicious.
  • Bích quy

    biscuit
  • Ngớt lời

    không ngớt lời khen ngợi to be lavish in one s praise for.
  • Biếc

    tính từ., bluish green
  • Ngọt lừ

    very tasty, quite delicious., canh tôm ngọt lừ, this shrimp soup is very tasty.
  • Kêu gọi

    Động từ, appeal, to appeal to, to call upon
  • Ngót nghét

    nearly, a little less than., cũng ngót nghét hai trăm nghìn đồng, there's nearly 200,000 dong.
  • Ngốt người

    stifling, sweltering., cái nóng ngốt người, stifling heat.
  • Biên ải

    danh từ, border gate
  • Ngọt nhạt

    sugary, smooth (of voice).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top