Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngờ vực

Thông dụng

Suspect, doubt.

Xem thêm các từ khác

  • Ngỏ ý

    make known one's intention, express one's intention.
  • Bẻm mép

    xem bẻm
  • Ngoa

    sharp-tongue., untruthful., con gái gì mà ngoa thế!, what a sharp tongue that girl has! what a shrew of a girl!
  • Ngọa bệnh

    (từ cũ) be bedridden.
  • Ngoa dụ

    (ngôn ngữ) hyperbole.
  • Ngoa ngoắt

    như ngoa
  • Ngoa ngoét

    như ngoa
  • Ngoa ngôn

    untruthful word, untruth.
  • Ngọa triều

    hold a "lie-in" court (of a king in feudal vietnam).
  • Bèn bẹt

    tính từ, flattish
  • Ngoa truyền

    hand down falsely.
  • Ngoác

    (khẩu ngữ) open wide (one's mouth)., ngoác miệng ra ngáp, to yawn with the mouth wide open.
  • Bền chặt

    steadfast, khối liên minh công nông ngày càng thêm bền chặt, the ever more steadfast worker-peasant alliance, tình đoàn kết bền chặt,...
  • Bền chí

    persevering, patient
  • Ngoắc ngoặc

    be in cahoots with.
  • Ngoặc ôm

    accolade.
  • Bến đò

    danh từ., port; station.
  • Ngoặc tay

    link forefingers (in sign of a contract agreed upon)., ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn, to link forefingers and emulate one...
  • Bền gan

    tenacious, steady
  • Bén gót

    khẩu ngữ, to hold a candle to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top