Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngụ

Thông dụng

Động từ.
to live; to dwell.

Xem thêm các từ khác

  • Ngữ

    Thông dụng: measure, limit, moderation., despicable fellow., chỉ tiêu có ngữ, to spend within limits., uống...
  • Ngự

    Thông dụng: be seated in a stately way, royal, ngự trên ngai, to be seated in a stately way on the throne., giường...
  • Ngũ âm

    Thông dụng: the five notes (of the traditional musical scale).
  • Biến chứng

    Thông dụng: Danh từ.: complication, side-effect, Động...
  • Biện chứng

    Thông dụng: Tính từ: dialectic (-al), sự phát triển biện chứng, a...
  • Ngụ cư

    Thông dụng: reside (in a strange place).
  • Biến dạng

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to deform, variant, variation, deformation
  • Ngư dân

    Thông dụng: fisherman.
  • Biên đội

    Thông dụng: danh từ, flight (of fighting planes)
  • Ngữ đoạn

    Thông dụng: (ngôn ngữ) syntagm.
  • Biến động

    Thông dụng: Động từ: to vary, to evolve, to change, sự vật luôn luôn...
  • Biên hoà

    Thông dụng: %%xem Đồng nai
  • Biến hoá

    Thông dụng: Động từ: to transform, to evolve, Tính...
  • Biển lận

    Thông dụng: greedy and stingy, con người biển lận, a greedy and stingy person
  • Ngữ khí

    Thông dụng: tone, intonation.
  • Ngự lãm

    Thông dụng: dâng lên ngự lãm to submit to royal consideration (examination).
  • Ngủ ngày

    Thông dụng: sleep by day.
  • Ngú ngớ

    Thông dụng: slow-witted, doltish., ngú ngớ không hiểu gì cả, to be too sloww-witted to understand anything.
  • Ngù ngờ

    Thông dụng: like a dullard, doltish.
  • Biến thể

    Thông dụng: Danh từ.: variant, biến thể của một từ, variants of a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top